中文 Trung Quốc
響應時間
响应时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian đáp ứng
響應時間 响应时间 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 ying4 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
response time
響板 响板
響水 响水
響水縣 响水县
響遍 响遍
響雷 响雷
響音 响音