中文 Trung Quốc
響徹
响彻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vang lên
cộng hưởng
響徹 响彻 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 che4]
Giải thích tiếng Anh
to resound
to resonate
響應 响应
響應時間 响应时间
響板 响板
響水縣 响水县
響聲 响声
響遍 响遍