中文 Trung Quốc
響器
响器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạc cụ bộ gõ
響器 响器 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
percussion instrument
響噹噹 响当当
響尾蛇 响尾蛇
響徹 响彻
響應時間 响应时间
響板 响板
響水 响水