中文 Trung Quốc
響叮噹
响叮当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tinkle
để jingle
để clank
響叮噹 响叮当 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 ding1 dang1]
Giải thích tiếng Anh
to tinkle
to jingle
to clank
響器 响器
響噹噹 响当当
響尾蛇 响尾蛇
響應 响应
響應時間 响应时间
響板 响板