中文 Trung Quốc
韻詩
韵诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có vần điệu câu thơ
韻詩 韵诗 phát âm tiếng Việt:
[yun4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
rhyming verse
韻語 韵语
韻調 韵调
韻頭 韵头
響亮 响亮
響叮噹 响叮当
響器 响器