中文 Trung Quốc
韻律
韵律
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cadence
nhịp điệu
đề án rhyme
mét (trong câu thơ)
韻律 韵律 phát âm tiếng Việt:
[yun4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
cadence
rhythm
rhyme scheme
meter (in verse)
韻文 韵文
韻書 韵书
韻母 韵母
韻目 韵目
韻緻 韵致
韻腳 韵脚