中文 Trung Quốc
韶山
韶山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Thiều Xiangtan 湘潭 [Xiang1 tan2], Hunan
韶山 韶山 phát âm tiếng Việt:
[Shao2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Shaoshan county level city in Xiangtan 湘潭[Xiang1 tan2], Hunan
韶山市 韶山市
韶關 韶关
韶關地區 韶关地区
韹 韹
韺 韺
韻 韵