中文 Trung Quốc
音頻設備
音频设备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
card âm thanh
âm thanh thẻ (máy tính)
音頻設備 音频设备 phát âm tiếng Việt:
[yin1 pin2 she4 bei4]
Giải thích tiếng Anh
sound card
audio card (computer)
音高 音高
韶 韶
韶 韶
韶山市 韶山市
韶關 韶关
韶關地區 韶关地区