中文 Trung Quốc
音義
音义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh và ý nghĩa
音義 音义 phát âm tiếng Việt:
[yin1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
sound and meaning
音耗 音耗
音色 音色
音視 音视
音訊 音讯
音調 音调
音譯 音译