中文 Trung Quốc
音帶
音带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng âm thanh
音帶 音带 phát âm tiếng Việt:
[yin1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
audio tape
音律 音律
音拴 音拴
音效 音效
音樂之聲 音乐之声
音樂光碟 音乐光碟
音樂學 音乐学