中文 Trung Quốc
韭
韭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỏi tây
韭 韭 phát âm tiếng Việt:
[jiu3]
Giải thích tiếng Anh
leek
韭菜 韭菜
韭菜花 韭菜花
韮 韭
音 音
音位 音位
音信 音信