中文 Trung Quốc
韜
韬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung trường hợp hoặc cầm vỏ kiếm
để ẩn
chiến lược quân sự
韜 韬 phát âm tiếng Việt:
[tao1]
Giải thích tiếng Anh
bow case or scabbard
to hide
military strategy
韜光養晦 韬光养晦
韜略 韬略
韝 韝
韡 韡
韣 韣
韤 袜