中文 Trung Quốc
韖
韖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tân, làm mềm
韖 韖 phát âm tiếng Việt:
[rou2]
Giải thích tiếng Anh
tan, soften
韘 韘
韙 韪
韛 韛
韜光養晦 韬光养晦
韜略 韬略
韝 韝