中文 Trung Quốc
韔
韔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bow túi
韔 韔 phát âm tiếng Việt:
[chang4]
Giải thích tiếng Anh
bow bag
韖 韖
韘 韘
韙 韪
韜 韬
韜光養晦 韬光养晦
韜略 韬略