中文 Trung Quốc
韓美
韩美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàn Quốc-US
韓美 韩美 phát âm tiếng Việt:
[Han2 Mei3]
Giải thích tiếng Anh
South Korean-US
韓聯社 韩联社
韓語 韩语
韓邦慶 韩邦庆
韓非子 韩非子
韔 韔
韖 韖