中文 Trung Quốc
韓江
韩江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Hàn, Guangdong
韓江 韩江 phát âm tiếng Việt:
[Han2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
the Han river in Guangdong
韓澳 韩澳
韓素音 韩素音
韓美 韩美
韓語 韩语
韓邦慶 韩邦庆
韓非 韩非