中文 Trung Quốc
韓棒子
韩棒子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàn Quốc (derog.)
韓棒子 韩棒子 phát âm tiếng Việt:
[Han2 bang4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
Korean (derog.)
韓正 韩正
韓江 韩江
韓澳 韩澳
韓美 韩美
韓聯社 韩联社
韓語 韩语