中文 Trung Quốc
韓服
韩服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hanbok (trang phục truyền thống của Hàn Quốc)
韓服 韩服 phát âm tiếng Việt:
[han2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
hanbok (traditional Korean dress)
韓朝 韩朝
韓棒子 韩棒子
韓正 韩正
韓澳 韩澳
韓素音 韩素音
韓美 韩美