中文 Trung Quốc
雜草
杂草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỏ dại
雜草 杂草 phát âm tiếng Việt:
[za2 cao3]
Giải thích tiếng Anh
weeds
雜處 杂处
雜記 杂记
雜誌 杂志
雜說 杂说
雜談 杂谈
雜谷腦 杂谷脑