中文 Trung Quốc
雜流
杂流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ nghệ nhân (khinh thường)
雜流 杂流 phát âm tiếng Việt:
[za2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
small craftsman (contemptuous)
雜湊 杂凑
雜燴 杂烩
雜牌 杂牌
雜物 杂物
雜環 杂环
雜碎 杂碎