中文 Trung Quốc
雜活
杂活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc lặt vặt
雜活 杂活 phát âm tiếng Việt:
[za2 huo2]
Giải thích tiếng Anh
odd jobs
雜流 杂流
雜湊 杂凑
雜燴 杂烩
雜牌兒 杂牌儿
雜物 杂物
雜環 杂环