中文 Trung Quốc
韋馱菩薩
韦驮菩萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Skanda, tướng hoặc người giám hộ Bồ tát
韋馱菩薩 韦驮菩萨 phát âm tiếng Việt:
[Wei2 tuo2 Pu2 sa4]
Giải thích tiếng Anh
Skanda, the general or guardian Bodhisattva
韌 韧
韌帶 韧带
韌性 韧性
韌體 韧体
韍 韨
韎 韎