中文 Trung Quốc
韋科
韦科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Waco
韋科 韦科 phát âm tiếng Việt:
[Wei2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Waco
韋編三絕 韦编三绝
韋達 韦达
韋馱菩薩 韦驮菩萨
韌帶 韧带
韌性 韧性
韌皮部 韧皮部