中文 Trung Quốc
韉
鞯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Saddle chăn
韉 鞯 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
saddle blanket
韋 韦
韋 韦
韋伯 韦伯
韋德 韦德
韋慕庭 韦慕庭
韋應物 韦应物