中文 Trung Quốc
鞹
鞹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da
鞹 鞹 phát âm tiếng Việt:
[kuo4]
Giải thích tiếng Anh
leather
鞾 靴
韀 韀
韁 缰
韃 鞑
韃虜 鞑虏
韃靼 鞑靼