中文 Trung Quốc
鞭蟲
鞭虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
whipworm
鞭蟲 鞭虫 phát âm tiếng Việt:
[bian1 chong2]
Giải thích tiếng Anh
whipworm
鞭長莫及 鞭长莫及
鞭闢入裡 鞭辟入里
鞮 鞮
鞵 鞋
鞶 鞶
鞹 鞹