中文 Trung Quốc
鞭笞
鞭笞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bằng roi
để lash
để whip
để yêu cầu hoặc dùi cui dọc theo
鞭笞 鞭笞 phát âm tiếng Việt:
[bian1 chi1]
Giải thích tiếng Anh
to flog
to lash
to whip
to urge or goad along
鞭策 鞭策
鞭節 鞭节
鞭蟲 鞭虫
鞭闢入裡 鞭辟入里
鞮 鞮
鞮 鞮