中文 Trung Quốc
鞭痕
鞭痕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Welt
roi da sẹo
Lash mark
鞭痕 鞭痕 phát âm tiếng Việt:
[bian1 hen2]
Giải thích tiếng Anh
welt
whip scar
lash mark
鞭笞 鞭笞
鞭策 鞭策
鞭節 鞭节
鞭長莫及 鞭长莫及
鞭闢入裡 鞭辟入里
鞮 鞮