中文 Trung Quốc
鞭打
鞭打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để whip
để lash
để đánh bằng roi
để thrash
鞭打 鞭打 phát âm tiếng Việt:
[bian1 da3]
Giải thích tiếng Anh
to whip
to lash
to flog
to thrash
鞭撻 鞭挞
鞭毛 鞭毛
鞭毛綱 鞭毛纲
鞭痕 鞭痕
鞭笞 鞭笞
鞭策 鞭策