中文 Trung Quốc
鞬
鞬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Run trên một con ngựa
một cửa hàng
鞬 鞬 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
a quiver on a horse
a store
鞭 鞭
鞭子 鞭子
鞭打 鞭打
鞭毛 鞭毛
鞭毛綱 鞭毛纲
鞭炮 鞭炮