中文 Trung Quốc
鞞
鞞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầm vỏ kiếm
鞞 鞞 phát âm tiếng Việt:
[bing3]
Giải thích tiếng Anh
scabbard
鞠 鞠
鞠 鞠
鞠躬 鞠躬
鞠躬盡瘁 鞠躬尽瘁
鞠躬盡瘁,死而後已 鞠躬尽瘁,死而后已
鞡 鞡