中文 Trung Quốc
鞘
鞘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầm vỏ kiếm
vỏ bọc
鞘 鞘 phát âm tiếng Việt:
[qiao4]
Giải thích tiếng Anh
scabbard
sheath
鞘翅 鞘翅
鞘翅目 鞘翅目
鞘脂 鞘脂
鞚 鞚
鞝 鞝
鞝 鞝