中文 Trung Quốc
鞅掌
鞅掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bận rộn
nhộn nhịp
鞅掌 鞅掌 phát âm tiếng Việt:
[yang1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
busy
bustling
鞅牛 鞅牛
鞇 鞇
鞉 鞉
鞋匠 鞋匠
鞋墊 鞋垫
鞋子 鞋子