中文 Trung Quốc
  • 鞅 繁體中文 tranditional chinese
  • 鞅 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Martingale (dây đeo da trong bộ giây cương ngựa)
  • discontented
鞅 鞅 phát âm tiếng Việt:
  • [yang1]

Giải thích tiếng Anh
  • martingale (leather strap in horse harness)
  • discontented