中文 Trung Quốc
鞄
鞄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc ẩn
túi da
鞄 鞄 phát âm tiếng Việt:
[pao2]
Giải thích tiếng Anh
to work hides
leather bag
鞅 鞅
鞅掌 鞅掌
鞅牛 鞅牛
鞉 鞉
鞋 鞋
鞋匠 鞋匠