中文 Trung Quốc
鞃
鞃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêng bảng trên vận chuyển
鞃 鞃 phát âm tiếng Việt:
[hong2]
Giải thích tiếng Anh
a leaning board on carriage
鞄 鞄
鞅 鞅
鞅掌 鞅掌
鞇 鞇
鞉 鞉
鞋 鞋