中文 Trung Quốc
靼
靼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phát âm)
mặc quần áo da
靼 靼 phát âm tiếng Việt:
[da2]
Giải thích tiếng Anh
(phonetic)
dressed leather
靿 靿
鞀 鞀
鞃 鞃
鞅 鞅
鞅掌 鞅掌
鞅牛 鞅牛