中文 Trung Quốc
靶子
靶子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục tiêu
靶子 靶子 phát âm tiếng Việt:
[ba3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
target
靶心 靶心
靶機 靶机
靶紙 靶纸
靷 靷
靸 靸
靺 靺