中文 Trung Quốc
靰
靰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân ấm hơn
靰 靰 phát âm tiếng Việt:
[wu4]
Giải thích tiếng Anh
leg warmer
靱 韧
靲 靲
靳 靳
靴 靴
靴子 靴子
靴掖子 靴掖子