中文 Trung Quốc
革退
革退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua từ một bài đăng
革退 革退 phát âm tiếng Việt:
[ge2 tui4]
Giải thích tiếng Anh
to dismiss from a post
革除 革除
革面洗心 革面洗心
靪 靪
靭 韧
靮 靮
靰 靰