中文 Trung Quốc
革製品
革制品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt hàng bằng da
革製品 革制品 phát âm tiếng Việt:
[ge2 zhi4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
leather goods
革退 革退
革除 革除
革面洗心 革面洗心
靬 靬
靭 韧
靮 靮