中文 Trung Quốc
革蘭陽性
革兰阳性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gram dương (vi khuẩn)
革蘭陽性 革兰阳性 phát âm tiếng Việt:
[ge2 lan2 yang2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
Gram-positive (bacteria)
革製品 革制品
革退 革退
革除 革除
靪 靪
靬 靬
靭 韧