中文 Trung Quốc
革蘭陽
革兰阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gram dương (vi khuẩn)
革蘭陽 革兰阳 phát âm tiếng Việt:
[ge2 lan2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
Gram-positive (bacteria)
革蘭陽性 革兰阳性
革製品 革制品
革退 革退
革面洗心 革面洗心
靪 靪
靬 靬