中文 Trung Quốc
革新能手
革新能手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người của những ý tưởng mới
sáng tạo
革新能手 革新能手 phát âm tiếng Việt:
[ge2 xin1 neng2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
person of new ideas
innovator
革職 革职
革蘭氏 革兰氏
革蘭氏染色法 革兰氏染色法
革蘭陽 革兰阳
革蘭陽性 革兰阳性
革製品 革制品