中文 Trung Quốc
  • 革新能手 繁體中文 tranditional chinese革新能手
  • 革新能手 简体中文 tranditional chinese革新能手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người của những ý tưởng mới
  • sáng tạo
革新能手 革新能手 phát âm tiếng Việt:
  • [ge2 xin1 neng2 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • person of new ideas
  • innovator