中文 Trung Quốc
革命黨
革命党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng cách mạng
革命黨 革命党 phát âm tiếng Việt:
[ge2 ming4 dang3]
Giải thích tiếng Anh
the revolutionary party
革囊 革囊
革履 革履
革故鼎新 革故鼎新
革新能手 革新能手
革職 革职
革蘭氏 革兰氏