中文 Trung Quốc
革命性
革命性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách mạng
革命性 革命性 phát âm tiếng Việt:
[ge2 ming4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
revolutionary
革命烈士 革命烈士
革命衛隊 革命卫队
革命軍 革命军
革囊 革囊
革履 革履
革故鼎新 革故鼎新