中文 Trung Quốc
靦腆
腼腆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhút nhát
Bashful
靦腆 腼腆 phát âm tiếng Việt:
[mian3 tian3]
Giải thích tiếng Anh
shy
bashful
靦臉 腼脸
靨 靥
革 革
革出山門 革出山门
革出教門 革出教门
革吉 革吉