中文 Trung Quốc
靣
靣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 面 [mian4]
靣 靣 phát âm tiếng Việt:
[mian4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 面[mian4]
靦 䩄
靦 腼
靦腆 腼腆
靨 靥
革 革
革出 革出