中文 Trung Quốc
面顏
面颜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuôn mặt
面顏 面颜 phát âm tiếng Việt:
[mian4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
face
面首 面首
面黃肌瘦 面黄肌瘦
面黃肌閎 面黄肌闳
靣 靣
靦 䩄
靦 腼