中文 Trung Quốc
面額
面额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các mệnh giá (của thu hoặc trái phiếu)
面額 面额 phát âm tiếng Việt:
[mian4 e2]
Giải thích tiếng Anh
denomination (of currency or bond)
面顏 面颜
面首 面首
面黃肌瘦 面黄肌瘦
面龐 面庞
靣 靣
靦 䩄